Top 20 Thuật Ngữ Marketing Trong Tiếng Anh Bạn Cần Biết

Marketing là lĩnh vực phát triển mạnh mẽ và không ngừng mở rộng. Không chỉ có các phương pháp, công cụ và chiến lược marketing, mà cả thuật ngữ trong marketing cũng ngày càng phong phú. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này và không bị tụt hậu, bạn cần nắm vững từ điển chuyên ngành marketing và các thuật ngữ marketing. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing phổ biến nhất.

Những Thuật Ngữ Chuyên Ngành Marketing Nói Chung

1. Digital Marketing

Digital marketing là chiến lược sử dụng Internet và công nghệ số làm phương tiện cho các hoạt động marketing nhằm tiếp cận và thu hút khách hàng. Digital marketing bao gồm nhiều hình thức như social media marketing, video marketing, tối ưu công cụ tìm kiếm và quảng cáo hiển thị.

2. Inbound Marketing

Inbound marketing là phương pháp tiếp cận khách hàng bằng cách đặt khách hàng vào trung tâm. Thông qua cung cấp nội dung có giá trị và liên quan đến đối tượng mục tiêu, inbound marketing được triển khai thông qua các kênh như blog, social media và SEO.

3. Brand Awareness

Brand awareness có nghĩa là nhận diện thương hiệu. Đây là những nỗ lực giúp mọi người ghi nhớ và nhận ra một thương hiệu. Điều quan trọng trong việc nhận diện thương hiệu không chỉ là khi mọi người nhớ đến thương hiệu và sản phẩm của nó, mà còn là sự công nhận của họ đối với giải pháp mà sản phẩm mang lại. Nhận diện thương hiệu thể hiện qua logo, màu sắc, khẩu hiệu, sản phẩm và dịch vụ.

Xem thêm:   Celeb trong Các Chiến Dịch Truyền Thông: Định Nghĩa và Ưu Điểm

4. Positioning

Positioning (định vị thương hiệu) là quá trình xây dựng vị trí của doanh nghiệp trong nhận thức của khách hàng. Mục đích của việc định vị thương hiệu là giúp doanh nghiệp khác biệt với đối thủ cạnh tranh và có lợi thế trên thị trường.

5. Buyer Persona

Buyer persona (tính cách người mua) là hình mẫu giả định về người dùng hoặc khách hàng mục tiêu. Xây dựng buyer persona cụ thể giúp doanh nghiệp định hướng các chiến lược marketing, kinh doanh và dịch vụ khách hàng.

6. Lead Nurturing

Lead nurturing là quá trình xây dựng niềm tin và giáo dục khách hàng tiềm năng để định hướng họ trên hành trình khách hàng.

7. Contextual Marketing

Contextual marketing (tiếp thị theo ngữ cảnh) cung cấp nội dung và trải nghiệm phù hợp cho người dùng dựa trên nhu cầu của họ.

8. Ideal Customer Profile (ICP)

Ideal customer profile (hồ sơ khách hàng lý tưởng) là mô tả chi tiết về khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp, bao gồm nhân khẩu học, địa lý, tâm lý, hành vi tiêu dùng, sở thích, thu nhập và nỗi đau của khách hàng.

9. Marketing Automation

Marketing automation là việc áp dụng công cụ và kỹ thuật để tự động hóa các nhiệm vụ marketing. Các công cụ và phần mềm marketing automation cho phép bạn phân phối nội dung đến đối tượng mục tiêu nhanh chóng, hiệu quả và tập trung, từ đó tăng hiệu quả và giảm chi phí.

Xem thêm:   Brand Voice Là Gì? Xây Dựng Tiếng Nói Thương Hiệu Trong Thời Đại Số 

10. Segmentation

Segmentation (phân khúc thị trường) là hoạt động chia các khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm chung của họ.

11. End-User

End-user là người dùng cuối cùng, người trực tiếp trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ.

Từ Điển Chuyên Ngành Marketing Về Các Chỉ Số Đo Lường (Metrics)

1. Churn Rate

Churn rate là tỷ lệ người dùng rời bỏ hoặc ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đây là một chỉ số đo lường phần trăm.

2. Cost per Lead

Cost per lead (CPL) là số tiền bạn phải chi để thu về một lead.

3. Key Performance Indicator (KPI)

Key performance indicator được sử dụng để theo dõi quy trình thực hiện các nhiệm vụ nhằm đạt được mục tiêu marketing.

4. Customer Lifetime Value (CLV)

Customer lifetime value là giá trị mà khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

5. Net Promoter Score (NPS)

Net promoter score là chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ và khả năng họ giới thiệu cho người khác.

Đó là những thuật ngữ marketing quan trọng mà bạn cần biết. Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực này, hãy truy cập MH Group để tìm hiểu thêm.

Comments

en_USEnglish