Nếu bạn là một lập trình viên mới vào nghề và muốn tìm hiểu về Git, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Git là gì và những lệnh Git cơ bản mà lập trình viên cần nắm. Tất cả sẽ được chia sẻ ngay sau đây, hãy theo dõi để hiểu rõ hơn nhé!
1. Git là gì?
Git, còn được gọi là Distributed Version Control System (DVCS) hay VCS, là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán ra đời vào năm 2005 và trở thành một hệ thống quản lý phiên bản phân tán được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Có thể nói Git là một kho lưu trữ chứa toàn bộ lịch sử của người dùng khi sử dụng.
2. Cách thức hoạt động của Git
Git hoạt động khác biệt so với các hệ thống quản lý phiên bản thông thường. Git coi thông tin được lưu trữ là một tập hợp các snapshot, bao gồm các ảnh chụp nội dung của file tại một thời điểm nhất định. Khi người dùng đưa ra lệnh, Git sẽ chụp lại thông tin tại thời điểm đó và tạo snapshot cùng một tham chiếu tới snapshot đó. Để đạt hiệu quả cao, Git chỉ lưu trữ file khi có sự thay đổi. Thay vào đó, phần mềm sẽ liên kết với một tệp có dữ liệu giống với file đã được lưu trữ trước đó. Với cách hoạt động này, Git giúp tiết kiệm thời gian xem xét lại các thông tin, các bản ghi mã của hệ thống trước.
3. Lợi ích khi sử dụng Git
Việc sử dụng Git để lưu trữ, kiểm soát phiên bản là điều cực kỳ cần thiết. Trên thực tế, các dự án thường có nhiều lập trình viên làm việc song song với nhau. Do đó, Git là hệ thống phiên bản kiểm soát giúp đảm bảo không tạo ra xung đột code của các lập trình viên trong quá trình làm việc.
Với Git, lập trình viên có thể dễ dàng quay lại các phiên bản cũ đã làm trước đó một cách dễ dàng, do đó việc kiểm soát trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
Đối với các dự án chạy song song trên cùng một cơ sở code, Git giúp phân nhánh hiệu quả. Đồng thời giúp cho việc quản lý và thực hiện các dự án đơn giản hơn. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng Git mà bạn có thể tham khảo:
- Git sử dụng an toàn, nhanh gọn và dễ dàng.
- Dễ dàng kết hợp các nhánh, giúp quy trình làm việc nhóm theo code được đơn giản hóa.
- Chỉ cần clone mã nguồn từ kho hoặc clone một phiên bản thay đổi nào đó từ kho chứa hoặc một nhánh nào đó từ kho chứa, giúp bạn có thể làm việc bất cứ đâu.
- Với Git, các dự án cùng chạy song song sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.
4. 18 thuật ngữ quan trọng trong Git
Dưới đây là 18 thuật ngữ quan trọng trong Git mà bạn không nên bỏ qua. Bởi trong Git có nhiều thuật ngữ khác nhau, do đó để sử dụng thành thạo hệ thống này bạn cần nắm rõ các thuật ngữ của Git, cụ thể:
4.1. Branch
Branch, còn được gọi là nhánh, tương ứng với từng phiên bản cụ thể của kho lưu trữ được tách ra từ chính dự án của bạn. Lệnh này cho phép người dùng theo dõi các thay đổi thử nghiệm của kho lưu trữ và các phiên bản cũ trước đó.
4.2. Commit
Commit là thuật ngữ đại diện cho một thời điểm cụ thể trong quá trình code của bạn. Các dự án sẽ được thực hiện vào từng thời điểm cụ thể, do đó số lượng code sẽ rất nhiều. Việc sử dụng commit sẽ kết hợp với Git add để kiểm tra các thay đổi và thực hiện lưu trữ trong local repository.
4.3. Checkout
Git checkout sẽ được sử dụng khi các lập trình viên chuyển branch. Chỉ cần nhập lệnh git checkout theo sau là branch là bạn có thể chuyển đến nhánh mong muốn. Khi muốn trở về branch master chỉ cần nhập lệnh check out master.
4.4. Fetch
Git fetch là lệnh hỗ trợ nạp, tải xuống các bản sao của hệ thống lưu trữ và tệp nhánh về máy tính. Với lệnh Git Fetch bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc lưu các thay đổi mới vào kho lưu trữ. Người dùng có thể lưu nhiều nhánh trong cùng một thời điểm.
4.5. Fork
Fork là thuật ngữ dùng để thể hiện một bản sao của kho lưu trữ. Tiện ích này cho phép người dùng có thể thử nghiệm các thay đổi trên bản sao mà không lo làm ảnh hưởng đến bản chính.
4.6. Head
Head là các commit của một nhánh, là commit mới nhất trong hệ thống Git.
4.7. Index
Index giúp bạn thêm, xóa hoặc thay đổi một file dữ liệu trong commit. Để phân biệt sự thay đổi, bạn chỉ cần dựa vào màu sắc của commit.
4.8. Master
Master là nhánh chính trong kho lưu trữ Git, bao gồm những thay đổi và commit tại thời điểm mới nhất.
4.9. Merge
Git merge được dùng để bổ sung các thay đổi từ nhánh này sang nhánh khác. Người dùng chỉ cần sử dụng merge hoặc pull request để kéo yêu cầu từ nhiều branch khác nhau.
4.10. Origin
Origin là phiên bản đặc biệt của hệ thống lưu trữ repository, liên lạc với các nhánh.
4.11. Pull
Pull giúp thể hiện các đề xuất thay đổi cho nhánh chính. Tính năng này rất thích hợp khi làm việc nhóm. Bạn có thể dùng lệnh pull request để yêu cầu người có nhiệm vụ thực hiện công việc bảo trì cho kho lưu trữ để xem các thay đổi và bảo trì.
4.12. Push
Khi muốn cập nhật lại các nhánh từ xa, sử dụng lệnh Git push để đẩy các thay đổi mới nhất đã commit.
4.13. Rebase
Git rebase là lệnh trong Git cho phép lập trình viên phân tách, di chuyển hoặc thoát ra khỏi commit. Đây cũng là lệnh được dùng để kết hợp hai branch khác nhau.
4.14. Remote
Remote là cách để kiểm tra remote/source đã có hoặc thêm remote.
4.15. Repository
Repository là kho lưu trữ của Git chứa tất cả các tệp dự án bao gồm: tags, branch, commit.
4.16. Stash
Stash giúp loại bỏ các thay đổi khỏi chỉ mục và xóa stashes đi. Lệnh này được sử dụng khi bạn muốn tạm dừng công việc bạn đang làm để di chuyển sang một công việc khác trong một khoảng thời gian. Lập trình viên không thể đặt stash nhiều hơn một bộ thay đổi ở cùng một thời điểm.
4.17. Tags
Tags giúp bạn dễ dàng theo dõi các commit quan trọng trong Git. Các tags nhẹ chỉ đóng vai trò là con trỏ trong khi các tags chú thích luôn được lưu trữ dưới dạng đối tượng đầy đủ.
4.18. Upstream
Upstream cung cấp thông tin nơi bạn push các thay đổi của mình, thông thường là nhánh chính (master branch).
5. Các lệnh Git cơ bản
Ngoài các thuật ngữ, lập trình viên cũng cần nắm rõ các lệnh Git cơ bản được sử dụng nhiều trong quá trình làm việc như:
5.1. Git init
- Công dụng: Khởi tạo một git repository cho dự án mới hoặc đã có sẵn trước đó.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git init
trong thư mục gốc của dự án.
5.2. Git config
- Công dụng: Đặt user name và email của lập trình viên trong main configuration file.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git config --global user.name
vàgit config --global user.email
để kiểm tra tên và kiểu email trong cấu hình. Sử dụnggit config --global user.name = "Hải Nguyễn"
vàgit config --global user.email = "[email protected]"
để cài đặt email hoặc tên mới.
5.3. Git status
- Công dụng: Kiểm tra trạng thái của file bạn đã thay đổi trong thư mục làm việc của mình.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git status
trong thư mục làm việc.
5.4. Git clone
- Công dụng: Sao chép một git repository từ remote source.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git clone <clone git url>
.
5.5. Git commit
- Công dụng: Lưu lại một snapshot bao gồm các thay đổi trong thư mục làm việc, các thư mục, tập tin được thay đổi nằm trong Staging Area.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git commit -m "Đây là message, bạn dùng để note những thay đổi để sau này dễ dò lại"
.
5.6. Git add
- Công dụng: Đưa tập tin vào staging area.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git add tên_file
hoặcgit add all
để thêm tất cả file trong thư mục.
5.7. Git push/git pull
- Công dụng: Đẩy hoặc kéo các thay đổi đến remote.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git pull <remote> <branch>
vàgit push <remote> <branch>
.
5.8. Git reset
- Công dụng: Loại bỏ một tập tin trong staging area mà không bị commit theo.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git reset HEAD tên_file
.
5.9. Git branch
- Công dụng: Liệt kê các nhánh trong thư mục.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git branch
hoặcgit branch -a
.
5.10. Git stash
- Công dụng: Lưu các thay đổi mà lập trình viên chưa muốn commit ngay.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git stash
trong thư mục làm việc.
5.11. Git add
- Công dụng: Thay đổi stage/index trong thư mục làm việc.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git add
.
5.12. Git checkout
- Công dụng: Chuyển sang nhánh khác.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git checkout <branch>
hoặcgit checkout -b <branch>
để tạo và chuyển sang một nhánh mới.
5.13. Git merge
- Công dụng: Merge hai nhánh lại với nhau.
- Cách dùng: Thực hiện chuyển tới branch bạn muốn merge rồi dùng lệnh
git merge <branch_ban_muon_merge>
.
5.14. Git remote
- Công dụng: Kiểm tra remote/source đã có hoặc thêm remote.
- Cách dùng: Sử dụng lệnh
git remote
để kiểm tra và liệt kê. Sử dụnggit remote add <remote_url>
để thêm.
6. Lưu ý khi sử dụng Git
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Git, bạn cần đặc biệt chú ý để giúp quá trình làm việc của mình đạt kết quả tốt nhất, cụ thể:
- Trong quá trình lập trình, có rất nhiều lệnh được sử dụng. Nếu số lượng lệnh quá lớn, bạn không thể nhớ hết được. Do đó, lệnh Git Cheat Sheets sẽ giúp bạn dễ dàng tìm các lệnh Git mà bạn đang cần.
- Hãy commit thường xuyên để hạn chế tối đa sai sót có thể xảy ra trong quá trình làm việc. Việc commit sẽ giúp các thành viên trong nhóm tránh được xung đột hợp nhất.
- Đừng commit khi chưa hoàn tất process, hãy kiểm tra các thay đổi trước khi chia sẻ chúng với người khác.
- Khi commit, đừng quên viết ghi chú để các thành viên trong nhóm biết được các thay đổi bạn đã thực hiện. Hãy mô tả càng nhiều càng tốt.
- Tận dụng lợi thế của nhánh để theo dõi các dòng phát triển khác nhau trong Git.
- Để đảm bảo các nhóm cùng thực hiện công việc như nhau, hãy tuân theo một Git Workflow.
Bài viết đã chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích liên quan đến Git là gì và các lệnh Git cơ bản mà các lập trình viên cần phải biết. Nếu bạn có mong muốn tìm kiếm công việc liên quan đến lập trình viên, hãy nhanh tay truy cập vào trang web của MH Group để khám phá cơ hội việc làm đang chờ đón bạn.