Rối Loạn Lưỡng Cực: Gặp Phiền Toái Tâm Lý Khó Hiểu

Rối loạn lưỡng cực, hay còn được gọi là rối loạn hưng – trầm cảm, là một căn bệnh tâm thần phức tạp với những biểu hiện khác nhau. Người mắc bệnh này thường trải qua những thay đổi tình trạng tâm lý, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Vậy rối loạn lưỡng cực là gì? Nguyên nhân gây ra nó là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

1. Rối loạn lưỡng cực là gì? Nguyên nhân gây ra?

Rối loạn lưỡng cực, còn được gọi là Bipolar Disorder, là một bệnh tâm thần được đặc trưng bởi sự thay đổi không đều trong tâm trạng. Người mắc bệnh có thể trải qua giai đoạn hưng cảm, kích động, sau đó lại chuyển sang trạng thái trầm cảm.

Ngoài những khái niệm trên, rối loạn lưỡng cực còn được biết đến dưới tên rối loạn hưng – trầm cảm. Tâm lý của người bệnh thường không ổn định, có thể thấy tình trạng này xảy ra đều đặn hàng năm hoặc hàng tuần. Khi gặp tình trạng này, người bệnh gặp khó khăn trong công việc và mối quan hệ.

Có nhiều nguyên nhân gây ra rối loạn lưỡng cực, như:

  • Di truyền và sinh lý: Nguy cơ mắc bệnh cao khi có người thân trong gia đình mắc rối loạn lưỡng cực loại II. Yếu tố di truyền cũng ảnh hưởng đến độ tuổi bắt đầu của bệnh. Một số nghiên cứu cho thấy sự mất cân bằng trong chất dẫn truyền thần kinh hoặc hormone ảnh hưởng đến não là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh.

  • Môi trường: Các yếu tố trong cuộc sống và môi trường cũng góp phần gây ra rối loạn lưỡng cực. Stress được cho là một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi lâu dài cho não bộ, ảnh hưởng đến chất dẫn truyền thần kinh và giảm tế bào thần kinh.

Xem thêm:   Xây dựng Tác Phong Chuyên Nghiệp Tại Nơi Làm Việc

2. Dấu hiệu nhận biết bệnh rối loạn lưỡng cực

Có một số dấu hiệu giúp nhận biết chứng rối loạn lưỡng cực, bao gồm:

2.1 Dấu hiệu về cảm xúc

  • Người bệnh ở trạng thái hưng cảm: Cảm thấy phấn khích, lạc quan, vui vẻ một cách quá đà. Luôn tràn đầy năng lượng, hạnh phúc, suy nghĩ lạc quan.
  • Người bệnh ở trạng thái trầm cảm: Cảm thấy buồn chán, khóc không có lý do, mệt mỏi, tinh thần suy sụp.

2.2 Dấu hiệu về hành vi

Đối với trạng thái rối loạn lưỡng cực hưng cảm:

  • Ăn uống quá đà, hoạt động quá sức để tiêu hao năng lượng.
  • Khả năng quyết định suy giảm, thường nghe thấy giọng nói và thấy ảo giác.
  • Cảm xúc phấn khích không đúng lúc.
  • Tăng ham muốn tình dục.

Đối với trạng thái trầm cảm:

  • Ăn ít, lười vận động.
  • Không thích giao tiếp với cộng đồng.
  • Có suy nghĩ tiêu cực, ý muốn tự tử.

Như vậy, rối loạn lưỡng cực có tính chu kỳ, tâm trạng của người bệnh thay đổi theo từng ngày, tuần, tháng hoặc mùa. Khi có dấu hiệu bệnh, hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.

3. Các loại rối loạn lưỡng cực

Có 3 loại rối loạn lưỡng cực cơ bản cần biết:

  1. Rối loạn lưỡng cực I: Xác định khi người bệnh trải qua cả giai đoạn hưng cảm và trầm cảm xen kẽ.
  2. Rối loạn lưỡng cực II: Người bệnh có cả giai đoạn trầm cảm và hưng cảm nhẹ.
  3. Rối loạn lưỡng cực III: Người bệnh chuyển từ giai đoạn trầm cảm sang hưng cảm khi sử dụng thuốc. Có tiền sử gia đình có người mắc rối loạn lưỡng cực.
Xem thêm:   Những Thói Quen Xấu Trong Giao Tiếp Và Cách Khắc Phục

4. Rối loạn lưỡng cực và trầm cảm khác nhau như thế nào?

Để đạt được kết quả tốt trong quá trình điều trị rối loạn lưỡng cực, cần thăm khám từ đầu và phân biệt rõ sự khác nhau giữa rối loạn lưỡng cực và trầm cảm. Dưới đây là một số điểm khác biệt:

  • Rối loạn lưỡng cực khó chẩn đoán nếu người bệnh có dấu hiệu trầm cảm mà không có các biểu hiện khác như phấn khích, hưng cảm.
  • Trầm cảm đơn cực có đặc điểm là trầm cảm nặng.
  • Bệnh rối loạn lưỡng cực có 3 giai đoạn khác nhau: giai đoạn trầm cảm nặng, giai đoạn hưng cảm, giai đoạn trầm cảm.

Rối loạn lưỡng cực nặng hơn và có tỷ lệ mắc bệnh cũng như tỷ lệ tử vong cao hơn nhiều so với trầm cảm.

5. Điều trị rối loạn lưỡng cực

Để điều trị rối loạn lưỡng cực, có 3 phương pháp chính:

5.1 Điều trị bằng thuốc: Sử dụng các loại thuốc điều chỉnh khí sắc như lithium, thuốc chống động kinh, valproat, carbamazepin và lamotrigin. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ 2 như aripiprazole, ziprasidone, cariprazine, olanzapine, lurasidone, quetiapine, risperidone cũng được sử dụng.

5.2 Các phương pháp điều trị khác: Bao gồm liệu pháp ECT (điện giác mạc), trị liệu ánh sáng và trị liệu tâm lý.

5.3 Giáo dục và trị liệu tâm lý: Hỗ trợ từ gia đình và nhóm điều trị để giúp bệnh nhân đối phó với các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

Xem thêm:   Làm thế nào để có thêm tự tin? 8 bước giúp bạn đạt được điều đó

Đó là những thông tin cơ bản về rối loạn lưỡng cực mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về căn bệnh này và có thể giải đáp những thắc mắc của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy ghé thăm trang web của MH Group để biết thêm chi tiết.

Bình luận

viVietnamese